--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Pacific herring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quốc huy
:
national emblem, heraldry
+
inextirpableness
:
sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ được (khối u...)
+
táo gan
:
overbold, daring
+
fruit-grower
:
người trồng cây ăn quả
+
đăng trình
:
(cũ) Set off (on a journey), leave, take the road